XÉT NGHIỆM ĐỊNH LƯỢNG HBV

XÉT NGHIỆM ĐỊNH LƯỢNG HBV

 

Virus HBV có thể gây nhiễm cả đời, bệnh xơ gan (scarring), ung thư gan, suy gan, và tử vong. Sự lây truyền HBV và con đường lây truyền của nó rất khác nhau trên toàn thế giới. Ở những nước có tỷ lệ nhiễm HBV mạn tính cao, sự lây truyền phổ biến là từ mẹ sang con lúc sinh hoặc giữa các trẻ nhỏ với nhau. Ở những khu vực có tỷ lệ mắc phải thấp, sự lây truyền thường là lúc trưởng thành do sử dụng thuốc đường tĩnh mạch hoặc có hoạt động tình dục không an toàn. Nguy cơ phát triển thành nhiễm HBV mạn tính từ việc phơi nhiễm cấp tính dao động từ 90% ở trẻ sơ sinh có mẹ bị nhiễm HBV đến 25-30% ở trẻ dưới 5 tuổi và dưới 10% ở người trưởng thành. Chủng ngừa là cách hiệu quả nhất để phòng nhiễm HBV, và có thể mang lại hơn 95% khả năng ngăn ngừa phát triển thành nhiễm mạn tính.

Việc định lượng DNA của HBV là rất quan trọng trong đánh giá và quản lý bệnh nhân nhiễm HBV mạn tính. Các hướng dẫn hiện nay khuyến cáo sử dụng tải lượng virus HBV để xác định bệnh nhân mạn tính nào cần được điều trị và để theo dõi khả năng đáp ứng điều trị của họ. Một tải lượng virus có đường nền (baseline) thấp dự đoán sự đáp ứng điều trị. Ngược lại, tải lượng virus có đường nền cao dự đoán khả năng kháng liệu pháp điều trị cũng như khả năng tái phát sau điều trị, và ngoài ra còn là một yếu tố rủi ro độc lập của ung thư biểu mô tế bào gan

XÉT NGHIỆM ĐỊNH LƯỢNG HBV

Sensitivity

10 IU/mL for 0.5 mL sample volume
15 IU/mL for 0.2 mL sample volume

Linear Range

10 IU/mL (1.00 log IU/mL) to 1 billion IU/mL (9.00 log IU/mL)

Precision

Inter-assay SD < or = 0.25 log IU/mL

Specificity

100%1

Genotype Detection

Accurate quantitation of genotypes A, B, C, D, E, F, G, H

Specimen Type

Serum (collected in serum separator tubes), and Plasma (EDTA, ACD and plasma preparation tubes)

Standardization

World Health Organization (WHO) International Standard for Hepatitis B Virus DNA (97/746)

Internal Control

Added to lysis buffer during extraction and detected at all levels

[logoshowcase cat_id=”76″]