Alinity m
Xét nghiệm HBV với hệ thống Alinity m – Giải Pháp Đột Phá Cho Việc Theo Dõi Và Điều Trị Viêm Gan B
Xét nghiệm HBV bằng Alinity m là một xét nghiệm PCR in vitro tiên tiến được phát triển để định lượng chính xác DNA virus viêm gan B (HBV) trong huyết tương hoặc huyết thanh của bệnh nhân.
Định lượng chính xác mức HBV rất quan trọng trong việc hướng dẫn điều trị và giám sát tình trạng viêm gan B, giúp kiểm soát sự lây lan của vi rút và tối ưu hóa liệu pháp điều trị.
Tính Năng Nổi Bật Của Xét nghiệm HBV bằng Alinity m
- Công nghệ xét nghiệm tiên tiến:
Alinity m HBV Assay sử dụng công nghệ PCR để định lượng HBV DNA với độ nhạy cao, hỗ trợ theo dõi tải lượng virus và điều chỉnh liệu pháp điều trị hiệu quả. - Thiết kế xét nghiệm hiện đại:
Được phát triển từ thông tin thu thập từ Chương Trình Giám Sát Toàn Cầu của Abbott, Alinity m HBV sử dụng công nghệ probe kép với vùng mục tiêu virus được bảo tồn cao, đảm bảo độ chính xác cao trong kết quả. - Nhạy cảm trên tất cả các kiểu gen:
Giúp theo dõi chính xác tất cả các kiểu gen của virus viêm gan B, đảm bảo liệu pháp điều trị chính xác và hiệu quả. - Ứng dụng trong điều trị viêm gan B mạn tính:
Hỗ trợ bác sĩ trong việc quản lý bệnh nhân viêm gan B mạn tính, đo lường mức độ DNA HBV tại thời điểm ban đầu và trong suốt quá trình điều trị, giúp đánh giá sự đáp ứng và điều chỉnh liệu pháp điều trị.
Thông Tin Quan Trọng Cần Lưu Ý Về Xét Nghiệm HBV trên Alinity m:
Không dùng cho sàng lọc:
Alinity m xét nghiệm HBV không được dùng trong sàng lọc máu, sản phẩm máu, mô hay bộ phận cơ thể người cho viêm gan B, và không phải là xét nghiệm chẩn đoán để xác nhận sự hiện diện của viêm gan B.
Phải được đánh giá trong bối cảnh toàn bộ thông tin lâm sàng:
Kết quả xét nghiệm cần phải được giải thích trong bối cảnh tất cả các kết quả xét nghiệm và chẩn đoán lâm sàng liên quan.
Hiệu Suất Xét Nghiệm Alinity m HBV | |
---|---|
Giới Hạn Phát Hiện (LoD) | Plasma: Phân tích Probit là 6.72 IU/mL [Khoảng tin cậy 95%: 5.28 đến 9.27 IU/mL] Serum: Phân tích Probit là 9.62 IU/mL [Khoảng tin cậy 95%: 7.14 đến 14.43 IU/mL] LoD là 10 IU/mL trong plasma và serum |
Phạm Vi Tuyến Tính | 7 IU/mL đến 2,000,000,000 IU/mL |
Độ Chính Xác | <0.22 SD tổng |
Đặc Hiệu | 100.0% (Khoảng tin cậy 95%: 99.3 đến 100.0%) |
Vùng Mục Tiêu | Gen kháng nguyên bề mặt |
Phát Hiện Genotype | A, B, C, D, E, F, G, H và I |
Loại Mẫu | Plasma: Acid Citrate Dextrose (ACD); K2EDTA; K3EDTA; Mẫu ống chuẩn bị Plasma (PPT)* Serum: Serum; Ống máu đông nhanh (z-clot, thrombin, và các loại tương tự); Ống phân tách serum (SST)* |
Tiêu Chuẩn Hóa | Tiêu chuẩn quốc tế của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) lần thứ 3 [Mã NIBSC: 10/264; genotyp A] |
Kiểm Soát Nội Bộ | Có |
Thể Tích Mẫu Đầu Vào | 300 µL |