Dương Tính Giả Trong PCR Là Gì Và Cách Khắc Phục Hiệu Quả?

dương tính giả trong pcr

Dương Tính Giả Trong PCR Là Gì?

Dương tính giả trong những xét nghiệm PCR chính là kết quả báo dương tính sai chỉ xảy ra khi kết quả cho thấy mẫu thu được bị dương tính với SARS-CoV-2, nhưng thực tế mẫu không chứa virus. Điều này có thể dẫn đến cách ly không cần thiết, gây hoang mang và lãng phí cho nguồn lực y tế.

dương tính giả trong pcr là gì

Các nguyên nhân gây dương tính giả thường liên quan từ chính quy trình lấy mẫu hay tách chiết, hóa chất không chất lượng, thiết bị không đảm bảo chính hãng, và quan trọng là thao tác của kỹ thuật viên đào tạo chưa triệt để. Đặc biệt, do độ nhạy cao của cách test PCR, việc nhiễm sản phẩm khuếch đại hoặc sai sót trong thao tác có thể làm gia tăng thêm nguy cơ chỉ báo sai dương tính này.

Để tìm hiểu thêm bạn có thể tham khảo tại: Cách test PCR trong quy trình chuẩn phòng xét nghiệm

Các Nguyên Nhân Gây Dương Tính Giả Trong PCR

Chúng ta cần điểm qua những nguyên nhân chính dẫn đến kết quả dương tính giả trong xét nghiệm PCR, bao gồm cả các yếu tố từ nội dung đã cung cấp:

1. Trước Xét Nghiệm: Ống Vận Chuyển Môi Trường Bị Nhiễm

Nguyên nhân: Ống chứa môi trường vận chuyển (ống cấy hay gọi là ống nghiệm môi trường) mẫu bệnh phẩm có thể bị nhiễm nếu bảo quản không đúng cách, chẳng hạn như để chung với các mẫu bệnh phẩm trong tủ lạnh hoặc để quá lâu tại khoa lâm sàng do kỹ thuật viên quên chưa xử lý.

Giải pháp: Sử dụng ống môi trường phải còn hạn sử dụng. Kiểm soát chặt chẽ việc phát ống môi trường, ghi rõ ngày giờ, số lượng ống, và ký sổ giao nhận để dễ truy xuất. Không phát quá nhiều ống môi trường cho khoa lâm sàng để tránh tồn đọng.

ống nghiệm môi trường ảnh hưởng dương tính giả trong pcr

2. Trong Quá Trình Tách Chiết: Nhiễm Chéo Từ Mẫu Dương Cao

Nguyên nhân: Khi tách chiết đồng thời 24 mẫu, nếu có mẫu chứa định lượng virus cao và kỹ thuật viên thao tác pipette không chính xác, tạo giọt bắn, các mẫu lân cận dễ bị nhiễm chéo. Từ đó gây ra trường hợp Dương Tính Giả xảy ra tỷ lệ cao.

  • Giải pháp xử lý nhiễm chéo từ mẫu dương cao là sử dụng mẫu Mock (chứng âm, chỉ chứa nước cất) trong mỗi mẻ tách chiết để phát hiện nhiễm chéo.
  • Nếu mẫu Mock dương tính, làm lại quy trình hoặc thay kỹ thuật viên tách chiết.
  • Vệ sinh thiết bị như máy vortex, máy ly tâm, và pipette bằng cồn hoặc dung dịch khử DNA hoặc RNA.
  • Bật đèn cực tím thường xuyên trong phòng tách chiết để đảm bảo an toàn sinh học và giảm nguy cơ nhiễm PCR.

3. Nhiễm Chứng Âm Hóa Chất NTC – No Template Control

Nguyên nhân: Hóa chất bị nhiễm do mở nắp nhiều lần hoặc sử dụng chung pipette giữa phòng tách chiết, phòng pha mix, và phòng tra mẫu.

Giải pháp chính là kiểm tra và thay ngay bộ hóa chất bị nhiễm. Không di chuyển pipette giữa các phòng (ví dụ như các phòng sạch, phòng tách chiết, phòng tra mẫu). Phân công rõ ràng: một người pha mix, một người tách chiết để giảm nguy cơ sai sót. Tuân thủ quy trình: pha mix trước, sau đó tách chiết và tra mẫu PCR.

4. Nhiễm Chéo Từ Chứng Dương Khi Tra Mẫu

Nguyên nhân từ thao tác tra mẫu vào đĩa PCR không cẩn thận, đặc biệt khi tra mẫu gần chứng dương, dẫn đến nhiễm chéo. Hiện tượng này thường xảy ra ở các giếng gần vị trí chứng dương.
Giải pháp để giúp không nhiễm chéo từ Chứng Dương là bắt buộc kĩ thuật viên phải tra mẫu trước, đậy nắp đĩa PCR, sau đó mới thao tác với chứng dương.

Kiểm tra và chạy lại nếu nghi ngờ kết quả bất thường ở các giếng gần chứng dương.

nhiễm chéo từ chứng dương khi tra mẫu

5. Nhiễm Amplicon Trong Quá Trình Chạy PCR

Nguyên nhân: Amplicon chính là bản sao DNA tổng hợp trong PCR thoát ra ngoài do ống PCR bị hở nắp, nút không chặt, hoặc mao quản vỡ, gây nhiễm máyReal Time PCR và môi trường phòng xét nghiệm. Một khay PCR đặt bất cẩn ở mép bàn cũng có thể phát tán amplicon.

Giải pháp là nên đào tạo kỹ thuật viên đóng nắp ống PCR cẩn thận sau khi tra mẫu. Cho máy real time PCR nghỉ tầm 1 đến 2 tiếng giữa các mẻ chạy.

Vệ sinh và khử khuẩn phòng máy bằng dung dịch cồn, dung dịch DNAaway, và đèn cực tím định kỳ. Kiểm tra kỹ khay PCR và các thiết bị để tránh làm vỡ hoặc đặt sai vị trí.

6. Dương Tính Giả Do Hóa Chất Để Lâu

Nguyên nhân chính là Mồi (Probe) hoặc master mix giảm chất lượng do tan đông nhiều lần hoặc bảo quản không đúng, dẫn đến tín hiệu huỳnh quang không rõ ràng, dễ nhầm với kết quả dương tính. Các mix pha sẵn để lâu hoặc không đậy chặt nắp cũng có thể là tác nhân dễ bị nhiễm.

Giải pháp để xử lý dương tính giả chính là sử dụng hóa chất mới và chạy lại PCR.

Ghi ngày pha mix lên ống, bảo quản trong tủ lạnh tránh ánh sáng, và sử dụng trong vòng 3 đến 5 ngày. Nếu kết quả vẫn bất thường, tách chiết lại hoặc lấy mẫu mới.

ghi ngày pha lên ống mix để tránh dương tính giả

Cách Khử Nhiễm và Loại Bỏ Dương Tính Giả Trong PCR

Do độ nhạy cao của PCR, việc nhiễm sản phẩm khuếch đại có thể gọi là một trong những nguyên nhân chính gây dương tính giả. Dưới đây là các phương pháp khử nhiễm hiệu quả để giúp làm giảm thiểu nguy cơ Dương Tính Giả trong PCR này:

1. Sử Dụng Thuốc Tẩy Sodium Hypochlorite

Tại sao nên dùng thuốc tẩy?

  • Sodium hypochlorite có trong thuốc tẩy như Clorox được chứng minh từ năm 1992 có khả năng khử nhiễm DNA hiệu quả thông qua cơ chế gây “extensive nicking”, phá hủy các đoạn DNA khuếch đại với kích thước khoảng 600 bp.
  • Nghiên cứu cho thấy HCl 2N không hiệu quả trong việc khử nhiễm DNA sau 5 phút tiếp xúc, trong khi thuốc tẩy hoạt động tốt hơn đáng kể.

Nồng độ phù hợp:

  • Pha loãng thuốc tẩy như Clorox chứa 5,84% clo 10-100 lần để đạt nồng độ clo tự do 0,05-0,5%. Ví dụ, pha loãng 10 lần hoặc 20 lần tùy mục đích sử dụng.
  • Sử dụng nước tinh khiết để pha loãng, tránh nước cứng vì hypochlorite dễ phân hủy, làm giảm hiệu quả.

Cách thực hiện:

  • Phun hoặc xịt dung dịch thuốc tẩy 10% lên khu vực làm PCR, thiết bị, và pipette.
  • Để yên 15 đến 30 phút, sau đó lau sạch bằng nước tinh khiết để tránh ăn mòn thiết bị.
  • Thực hiện trước và sau mỗi lần chạy PCR, đồng thời lên lịch vệ sinh hàng tuần.

Lưu ý bảo quản:

  • Pha thuốc tẩy tươi (fresh) và sử dụng trong 1-2 tuần, vì hiệu quả giảm dần theo thời gian.
  • Bảo quản trong chai nhựa dạng xịt, tránh ánh sáng, và giữ ở nhiệt độ phòng.
  • Nếu không ngửi thấy mùi clo, pha lại dung dịch mới.

sử dụng thuốc tẩy Sodium Hypochlorite

2. Đảm Bảo An Toàn Khi Thao Tác Với Thuốc Tẩy

  • Sử dụng đầy đủ thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE): áo blouse, găng tay, kính an toàn, khẩu trang.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp với thuốc tẩy để đảm bảo an toàn cho kỹ thuật viên.

3. Vệ Sinh Phòng Thí Nghiệm và Thiết Bị

  • Đèn cực tím: Bật đèn cực tím trong phòng tách chiết và phòng máy thường xuyên để khử nhiễm môi trường.
  • Dung dịch khử DNA/RNA: Sử dụng các dung dịch như DNAaway để vệ sinh pipette, máy vortex, máy ly tâm, và các bề mặt tiếp xúc.
  • Lịch vệ sinh định kỳ: Lên lịch vệ sinh hàng tuần cho khu vực làm PCR và thiết bị để ngăn chặn tích tụ amplicon.

Tầm Quan Trọng Của Việc Kiểm Soát Dương Tính Giả Trong PCR

Kết quả dương tính giả không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân được xét nghiệm mà còn gây khó khăn trong việc truy vết và khoanh vùng dịch bệnh. Việc nhận diện và kiểm soát các nguyên nhân gây dương tính giả giúp:

  • Nâng cao độ chính xác: Đảm bảo kết quả xét nghiệm phản ánh đúng tình trạng nhiễm bệnh.
  • Tiết kiệm nguồn lực: Tránh lãng phí trong cách ly và điều trị không cần thiết.
  • Tăng hiệu quả chống dịch: Hỗ trợ truy vết và khoanh vùng chính xác, góp phần kiểm soát đại dịch Covid 19 hiệu quả hơn.

tầm quan trọng trong kiểm soát dương tính giả

Xét nghiệm PCR là công cụ quan trọng trong chẩn đoán Covid 19, nhưng dương tính giả trong PCR có thể xảy ra do nhiều yếu tố kỹ thuật như nhiễm chéo, hóa chất kém chất lượng, hoặc amplicon phát tán. Để giảm thiểu nguy cơ này, các phòng xét nghiệm cần tuân thủ quy trình chuẩn, đào tạo kỹ thuật viên chuyên nghiệp, và áp dụng các biện pháp khử nhiễm hiệu quả như sử dụng thuốc tẩy pha loãng, vệ sinh định kỳ, và bảo quản hóa chất đúng cách. Những nỗ lực này không chỉ nâng cao chất lượng xét nghiệm mà còn góp phần quan trọng vào chiến lược phòng chống đại dịch.

Có thể bạn quan tâm: Xét nghiệm PCR Cho Kết Quả Nhanh Chóng Và Chuẩn Xác

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *