Cách test PCR trong quy trình chuẩn phòng xét nghiệm

cách test pcr

Cách test PCR là gì?

Thông thường các xét nghiệm định tính phát hiện virus như SARS-CoV-2 và định lượng đo tải lượng virus như HBV. Cách test PCR này sử dụng thiết bị PCR chuyên dụng, trong đó Real Time PCR Alinity m là một điển hình được ưa chuộng và sử dụng tại các phòng xét nghiệm Việt Nam. Thời gian toàn bộ quy trình thường mất 4 đến 6 giờ trong phòng xét nghiệm, bao gồm cả thời gian phân tích kết quả.

Chuẩn bị mẫu xét nghiệm

Để thực hiện xét nghiệm PCR một cách chính xác, việc chuẩn bị mẫu là bước đầu tiên và quan trọng nhất, đảm bảo chất lượng DNA hoặc RNA cho các phân tích tiếp theo. Quy trình này đòi hỏi sự cẩn thận trong việc lấy mẫu, ly trích, và bảo quản để tránh nhiễm chéo và phân hủy vật liệu di truyền, đặc biệt trong các phòng xét nghiệm tại Việt Nam, nơi điều kiện môi trường như độ ẩm cao có thể ảnh hưởng đến mẫu.

chuẩn bị mẫu xét nghiệm cách test pcr

Loại mẫu cần chuẩn bị

  • Tùy thuộc vào mục đích xét nghiệm, các loại mẫu thường được sử dụng bao gồm:
  • Dịch mũi họng hoặc tỵ hầu: Dùng để phát hiện các bệnh hô hấp như Covid 19 hoặc cúm.
  • Huyết thanh hoặc huyết tương: Phù hợp cho xét nghiệm virus như HBV, HIV.
  • Mẫu mô: Áp dụng trong phân tích đột biến gen liên quan đến ung thư.

Thiết bị và vật liệu cần thiết

  • Để đảm bảo an toàn và hiệu quả, cần chuẩn bị các thiết bị và vật liệu sau:
  • Tủ an toàn sinh học cấp II: Bảo vệ kỹ thuật viên và ngăn nhiễm chéo mẫu.
  • Pipet chính xác: Phạm vi 10 đến 1000 µL, dùng để phân phối dung dịch.
  • Ống ly tâm và ống vận chuyển mẫu (VTM): Chứa môi trường bảo quản mẫu 1 đến 3 mL.
  • Kit ly trích DNA/RNA: Hỗ trợ tách chiết vật liệu di truyền.
  • Đồ bảo hộ cá nhân PPE: Bao gồm găng tay y tế, khẩu trang N95, kính chắn, và áo choàng phòng thí nghiệm.
  • Nước Nuclease Free: Dùng để pha loãng mẫu, đảm bảo không chứa enzyme phân hủy DNA hoặc RNA.

Quy trình thực hiện

Đảm bảo an toàn sinh học:

Trước khi bắt đầu, kỹ thuật viên cần mặc đầy đủ PPE, bao gồm găng tay, khẩu trang N95, kính chắn, và áo choàng phòng thí nghiệm. Điều này đặc biệt quan trọng khi xử lý các mẫu bệnh truyền nhiễm như Covid 19 hoặc HBV để giảm nguy cơ lây nhiễm và nhiễm chéo.

Lấy mẫu:

Đối với dịch mũi họng, sử dụng tăm bông vô trùng, xoay nhẹ trong mũi hoặc họng trong 5 đến 10 giây để thu thập đủ tế bào. Đặt tăm bông vào ống VTM chứa 1 đến 3 mL môi trường bảo quản. Để tăng độ nhạy khi xét nghiệm COVID-19, nên lấy mẫu từ cả mũi và họng.
Đối với huyết thanh, lấy 2 đến 5 mL máu toàn phần, ly tâm ở tốc độ 3000 rpm trong 10 phút để tách huyết thanh. Sử dụng pipet để chuyển huyết thanh vào ống sạch, đặc biệt chú ý khi xét nghiệm HBV để đảm bảo đủ lượng mẫu.

Ly trích DNA/RNA:

Chuyển 200 đến 500 µL mẫu vào ống ly trích, thêm dung dịch ly giải chứa guanidine thiocyanate để phá vỡ tế bào và bất hoạt enzyme. Thực hiện theo hướng dẫn của kit ly trích.
Ly tâm và rửa mẫu 2 đến 3 lần bằng dung dịch rửa để loại bỏ tạp chất như protein hoặc muối. Sau đó, hòa tan DNA/RNA trong 50 đến 100 µL nước nuclease-free.
Kiểm tra chất lượng mẫu bằng máy đo quang phổ, đảm bảo nồng độ DNA/RNA từ 10 đến 100 ng/µL và tỷ lệ hấp thụ A260/A280 nằm trong khoảng 1.8 đến 2.0, cho thấy mẫu tinh sạch và phù hợp để khuếch đại.
Lưu trữ mẫu ở -20°C nếu sử dụng trong vòng 1 đến 2 ngày, hoặc -80°C cho lưu trữ dài hạn để tránh phân hủy, đặc biệt với RNA dễ bị phá hủy bởi RNase trong môi trường.

ly trích dna trong cách test pcr

Mẹo thực hành

Kiểm tra kỹ hạn sử dụng của tăm bông và VTM để đảm bảo chất lượng mẫu.
Tránh chạm tay vào đầu tăm bông khi lấy mẫu để giảm nguy cơ nhiễm chéo, một vấn đề phổ biến trong các phòng xét nghiệm nhỏ tại Việt Nam.
Giữ mẫu ở nhiệt độ 2 đến 8°C trong vòng 24 giờ nếu không xử lý ngay, đặc biệt ở các cơ sở tuyến dưới với điều kiện bảo quản hạn chế. Nếu mẫu đã đông lạnh, rã đông ở 4°C để bảo vệ RNA khỏi phân hủy.
Sử dụng găng tay mới cho mỗi mẫu và vệ sinh bề mặt làm việc bằng cồn 70% trước và sau khi xử lý để duy trì môi trường sạch.

Chuẩn bị phản ứng PCR

Sau khi hoàn tất việc ly trích DNA hoặc RNA, bước chuẩn bị phản ứng PCR là giai đoạn quan trọng để đảm bảo khuếch đại chính xác vật liệu di truyền. Quy trình này yêu cầu sự tỉ mỉ trong việc pha chế hỗn hợp phản ứng, cài đặt thông số máy, và tổ chức quy trình làm việc để đạt kết quả đáng tin cậy. Trong bối cảnh các phòng xét nghiệm tại Việt Nam, nơi số lượng mẫu có thể lớn và điều kiện cơ sở vật chất đôi khi hạn chế, việc chuẩn bị cẩn thận giúp giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa hiệu quả xét nghiệm.

Thiết bị và vật liệu cần thiết

Để thực hiện phản ứng PCR, cần chuẩn bị các thiết bị và vật liệu sau:

  • Máy PCR nhiệt chu kỳ (thermal cycler), đảm bảo khả năng điều chỉnh nhiệt độ chính xác trong khoảng 4 đến 99°C.
  • Kit xét nghiệm PCR, bao gồm các thành phần thiết yếu như mồi đặc hiệu, enzyme Taq polymerase, nucleotide (dNTPs), và dung dịch đệm.
  • Mẫu chứng dương (positive control) và âm (negative control) để xác minh hiệu suất của phản ứng.
  • Ống PCR 0.2 mL hoặc tấm 96 giếng, được thiết kế để chịu nhiệt độ cao và đảm bảo truyền nhiệt đồng đều.
  • Nước không chứa nuclease, dùng để điều chỉnh thể tích hỗn hợp phản ứng.

Quy trình thực hiện

Pha chế hỗn hợp phản ứng (master mix):

Trong môi trường sạch của tủ an toàn sinh học cấp II, kỹ thuật viên cần kết hợp các thành phần để tạo hỗn hợp phản ứng.

Bắt đầu bằng cách thêm nước không chứa nuclease vào ống hoặc giếng PCR, tiếp theo là dung dịch đệm (1x, chứa ion Mg²⁺ ở nồng độ 2 đến 3 mM để hỗ trợ hoạt động của enzyme).

Sau đó, thêm mồi đặc hiệu (nồng độ 0.2 đến 0.6 µM cho mỗi mồi), dNTPs (0.15 đến 0.25 mM mỗi loại nucleotide), và enzyme Taq polymerase (1.5 đến 2.5 đơn vị/phản ứng).

Cuối cùng, thêm 3 đến 6 µL mẫu DNA hoặc RNA đã ly trích vào hỗn hợp, đảm bảo tổng thể tích phản ứng nằm trong khoảng 25 đến 50 µL.

Đối với xét nghiệm real-time PCR, bổ sung thêm probe huỳnh quang (ví dụ: probe gắn nhãn VIC cho phát hiện virus cúm) ở nồng độ 0.15 đến 0.25 µM để theo dõi khuếch đại theo thời gian thực.

Trộn đều hỗn hợp bằng cách pipet nhẹ hoặc sử dụng máy vortex ở tốc độ thấp, tránh tạo bọt khí.

pha chế hỗn hợp phản ứng cách test pcr

Cài đặt thông số chu kỳ nhiệt:

  • Đặt các thông số trên máy PCR để thực hiện khuếch đại. Bắt đầu với bước kích hoạt enzyme ở 94°C trong 3 đến 7 phút nếu sử dụng Taq polymerase thông thường, hoặc 95°C trong 10 phút nếu dùng hot-start Taq để tăng độ đặc hiệu. Tiếp theo, thiết lập các chu kỳ nhiệt bao gồm:
  • Biến tính ở 93 đến 95°C trong 20 đến 40 giây để tách đôi sợi DNA.
  • Gắn mồi ở 54 đến 62°C trong 25 đến 45 giây, tùy thuộc vào nhiệt độ nóng chảy (Tm) của mồi, được tính toán dựa trên trình tự base (thường sử dụng phần mềm thiết kế mồi như Primer3).
  • Kéo dài ở 72°C trong 40 đến 70 giây, với thời gian kéo dài phụ thuộc vào độ dài đoạn DNA mục tiêu (khoảng 1 phút cho mỗi 1000 cặp base).
  • Lặp lại chu kỳ này 30 đến 35 lần, kết thúc bằng một bước kéo dài cuối ở 72°C trong 7 đến 10 phút để hoàn thiện các sản phẩm khuếch đại.

Chuẩn bị và chuyển hỗn hợp vào máy PCR:

Sau khi pha chế, kiểm tra kỹ các ống hoặc giếng PCR để đảm bảo không có bọt khí, vì điều này có thể ảnh hưởng đến truyền nhiệt. Chuyển hỗn hợp phản ứng vào ống PCR 0.2 mL hoặc giếng trên tấm 96 giếng, sau đó đặt vào khoang nhiệt của máy PCR. Đóng nắp máy chặt để đảm bảo tiếp xúc nhiệt tối ưu và bắt đầu chương trình khuếch đại.

Mẹo thực hành

  • Duy trì môi trường làm việc vô trùng bằng cách sử dụng các đầu pipet riêng biệt cho từng thành phần mồi, enzyme, mẫu và thay găng tay thường xuyên, đặc biệt khi xử lý nhiều mẫu trong các phòng xét nghiệm nhỏ tại Việt Nam.
  • Luôn bao gồm mẫu chứng dương và âm trong mỗi đợt xét nghiệm để đánh giá tính đặc hiệu và độ nhạy của phản ứng. Ví dụ, đối với xét nghiệm viêm gan C, mẫu chứng dương nên cho kết quả CT trong khoảng 20 đến 28 để đảm bảo độ tin cậy.
  • Ghi nhãn cẩn thận từng ống hoặc giếng PCR bằng bút chống nước, ghi rõ mã mẫu và vị trí giếng để tránh nhầm lẫn, đặc biệt khi xử lý số lượng mẫu lớn trong các đợt xét nghiệm dịch bệnh.
  • Kiểm tra nồng độ Mg²⁺ trong dung dịch đệm trước khi pha chế, vì nồng độ này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất khuếch đại. Nếu kết quả khuếch đại yếu, thử điều chỉnh MgCl2 lên 2.5 đến 3 mM.
  • Đảm bảo máy PCR được hiệu chuẩn định kỳ (ít nhất 6 tháng/lần) để duy trì độ chính xác nhiệt độ, một yếu tố quan trọng trong các phòng xét nghiệm tại Việt Nam nơi thiết bị có thể bị ảnh hưởng bởi độ ẩm cao.

Chạy phản ứng PCR

Sau khi chuẩn bị hỗn hợp phản ứng và cài đặt thông số chu kỳ nhiệt, việc chạy phản ứng PCR là bước quan trọng để khuếch đại vật liệu di truyền, cho phép phát hiện các tác nhân gây bệnh như virus hoặc đột biến gen. Quy trình này đòi hỏi kỹ thuật viên đảm bảo thiết bị hoạt động ổn định và theo dõi chặt chẽ để đạt được kết quả chính xác. Trong các phòng xét nghiệm tại Việt Nam, nơi cơ sở vật chất có thể khác nhau giữa các bệnh viện lớn và cơ sở tuyến dưới, việc thực hiện đúng các bước và áp dụng các biện pháp kiểm soát chất lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo độ tin cậy của xét nghiệm.

chạy phản ứng trong cách test pcr

Quy trình thực hiện

Để chạy phản ứng PCR, kỹ thuật viên cần thực hiện các bước sau một cách cẩn thận:

Kiểm tra và chuẩn bị máy PCR:

Trước khi khởi động, đảm bảo máy PCR nhiệt chu kỳ (thermal cycler) ở trạng thái tối ưu. Kiểm tra áp suất nắp máy để đảm bảo tiếp xúc nhiệt đồng đều giữa các ống hoặc giếng PCR, đặc biệt với tấm 96 giếng, nơi sự chênh lệch áp suất có thể gây sai lệch nhiệt độ. Xác minh cảm biến nhiệt hoạt động chính xác với sai số không quá ±0.2°C, bằng cách tham khảo nhật ký bảo trì hoặc chạy thử với mẫu kiểm tra nhiệt độ. Nếu máy có phần mềm giám sát, kết nối với máy tính để ghi nhận trạng thái hoạt động và phát hiện bất thường trong thời gian thực.

Khởi động chương trình PCR:

Đặt các ống PCR hoặc tấm giếng vào khoang nhiệt của máy, đảm bảo vị trí cố định để tránh xê dịch trong quá trình chạy. Khởi động chương trình đã được cài đặt từ bước trước, với tổng thời gian khuếch đại dao động từ 80 đến 110 phút, tùy thuộc vào số chu kỳ (thường 30 đến 35 chu kỳ) và loại xét nghiệm. Đối với real-time PCR, bật chế độ theo dõi huỳnh quang trên phần mềm máy để quan sát tín hiệu khuếch đại của DNA hoặc RNA mục tiêu, ví dụ như phát hiện gene ORF1ab trong xét nghiệm virus viêm gan B (HBV).

Giám sát quá trình chạy:

Trong suốt quá trình, theo dõi màn hình máy hoặc phần mềm để đảm bảo không có báo lỗi về nhiệt độ hoặc áp suất. Nếu sử dụng real-time PCR, kiểm tra đường cong khuếch đại (amplification curve) để phát hiện tín hiệu huỳnh quang sớm, cho thấy sự hiện diện của vật liệu di truyền mục tiêu. Ghi lại thời gian bắt đầu và kết thúc chương trình để đối chiếu với kết quả sau này, đặc biệt trong các xét nghiệm yêu cầu báo cáo nhanh như chẩn đoán bệnh truyền nhiễm.

Mẹo thực hành

  • Tránh mở nắp máy PCR trong quá trình khuếch đại để ngăn chặn nhiễm chéo từ sản phẩm DNA/RNA đã khuếch đại, một vấn đề phổ biến trong các phòng xét nghiệm nhỏ tại Việt Nam. Nếu cần kiểm tra, đợi đến khi chương trình hoàn tất và vệ sinh khu vực bằng dung dịch khử nhiễm (như 10% sodium hypochlorite).
  • Lưu trữ nhật ký vận hành máy PCR, bao gồm thông số nhiệt độ và thời gian mỗi chu kỳ, để hỗ trợ truy xuất khi kết quả bất thường hoặc khi cần kiểm tra theo chuẩn ISO 15189, thường áp dụng ở các phòng xét nghiệm Việt Nam.
  • Trong trường hợp mất điện, một tình huống không hiếm ở các cơ sở tuyến dưới, sử dụng máy phát điện dự phòng hoặc UPS (bộ lưu điện) để duy trì hoạt động máy PCR, tránh làm gián đoạn chu kỳ nhiệt.
  • Kiểm tra định kỳ hệ thống làm mát của máy (quạt hoặc bộ tản nhiệt) để đảm bảo hiệu suất, đặc biệt trong điều kiện độ ẩm cao ở miền Bắc Việt Nam, nơi bụi và ẩm có thể ảnh hưởng đến thiết bị.
  • Nếu sử dụng real-time PCR, lưu ý hiệu chỉnh kênh huỳnh quang (ví dụ: FAM hoặc VIC) trước khi chạy để đảm bảo độ nhạy, đặc biệt khi xét nghiệm các bệnh như viêm gan C hoặc sốt xuất huyết, phổ biến ở Việt Nam.

Phân tích và diễn giải kết quả

Sau khi hoàn tất quá trình khuếch đại, việc phân tích và diễn giải kết quả PCR là bước quyết định để xác định sự hiện diện của vật liệu di truyền mục tiêu hoặc định lượng tải lượng tác nhân gây bệnh. Bước này đòi hỏi kỹ thuật viên không chỉ hiểu rõ các thông số kỹ thuật mà còn phải biết cách xử lý các kết quả bất thường, đặc biệt trong các phòng xét nghiệm tại Việt Nam, nơi nhu cầu xét nghiệm nhanh và chính xác cho các bệnh truyền nhiễm như viêm gan hoặc sốt xuất huyết ngày càng tăng. Quy trình phân tích cần được thực hiện cẩn thận để đảm bảo độ tin cậy và tuân thủ các quy định y tế.

phân tích kết quả trong cách test PCR

Quy trình thực hiện

Để phân tích và diễn giải kết quả PCR, kỹ thuật viên cần thực hiện các bước sau:

Kiểm tra dữ liệu từ máy PCR:

Sau khi chương trình khuếch đại hoàn tất, truy xuất dữ liệu từ phần mềm của máy PCR, đặc biệt đối với real-time PCR. Kiểm tra đường cong khuếch đại (amplification curve) trên màn hình phần mềm để xác định sự hiện diện của tín hiệu huỳnh quang, cho thấy vật liệu di truyền mục tiêu đã được khuếch đại. Đảm bảo rằng các mẫu chứng dương và âm (positive/negative controls) cho kết quả như kỳ vọng: mẫu chứng dương phải có tín hiệu huỳnh quang rõ ràng, trong khi mẫu chứng âm không được có tín hiệu.

Có thể bạn muốn tìm hiểu thêm về thiết bị PCR: Máy PCR Chẩn đoán nhanh trong sinh học phân tử

Diễn giải kết quả định tính (real-time PCR):

Đối với xét nghiệm định tính, kết quả được đánh giá dựa trên chỉ số CT (Cycle Threshold), biểu thị số chu kỳ cần thiết để phát hiện tín hiệu huỳnh quang vượt ngưỡng. Nếu CT nhỏ hơn 32, mẫu được coi là dương tính, cho thấy sự hiện diện của tác nhân gây bệnh, ví dụ như gene NS1 trong xét nghiệm sốt xuất huyết. Nếu CT lớn hơn 38 hoặc không có tín hiệu huỳnh quang, mẫu được xác định là âm tính. Trong trường hợp CT nằm trong khoảng 32 đến 38, kết quả được coi là không rõ ràng và cần lặp lại xét nghiệm với mẫu mới để xác minh, vì điều này có thể do tải lượng thấp hoặc tạp chất trong mẫu.

Sẽ có một số điểm cần lưu ý nếu bạn muốn kết quả chuẩn xác: Các Yếu Tố Quyết Định Kết Quả Xét Nghiệm PCR

Diễn giải kết quả định lượng:

Đối với xét nghiệm định lượng, như đo tải lượng virus viêm gan C (HCV), phần mềm PCR sẽ sử dụng đường chuẩn (standard curve) được xây dựng từ các mẫu chứng có nồng độ biết trước. Tải lượng virus (đơn vị copies/mL) được tính toán dựa trên giá trị CT của mẫu so sánh với đường chuẩn. Ví dụ, tải lượng HCV trên 10^5 copies/mL có thể yêu cầu điều trị tích cực, theo hướng dẫn của Bộ Y tế Việt Nam. Kiểm tra độ tuyến tính của đường chuẩn (R² > 0.98) để đảm bảo độ chính xác của phép đo.

Xử lý kết quả bất thường:

Nếu đường cong khuếch đại bất thường (như hình dạng không chuẩn hoặc tín hiệu nhiễu), kiểm tra lại chất lượng mẫu và hỗn hợp phản ứng. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm nhiễm tạp chất, nồng độ mẫu quá thấp, hoặc lỗi trong cài đặt máy. Trong trường hợp kết quả mâu thuẫn với triệu chứng lâm sàng, ví dụ nghi ngờ sốt xuất huyết nhưng kết quả âm tính, khuyến nghị lấy mẫu lại sau 48 đến 72 giờ, đặc biệt trong giai đoạn đầu của bệnh. Kết quả dương tính cho các bệnh truyền nhiễm như HCV phải được báo cáo ngay cho cơ quan y tế địa phương theo quy định.

Mẹo thực hành

  • Sử dụng phần mềm phân tích PCR (như Bio-Rad CFX Manager hoặc Roche LightCycler) để tự động hóa việc diễn giải đường cong khuếch đại, giúp giảm thời gian và sai sót khi xử lý số lượng mẫu lớn, phổ biến trong các đợt xét nghiệm dịch bệnh tại Việt Nam.
  • Lưu trữ dữ liệu kết quả dưới dạng điện tử (CSV hoặc PDF) với mã mẫu và ngày xét nghiệm rõ ràng, đồng thời sao lưu trên hệ thống máy tính riêng để đảm bảo truy xuất dễ dàng, đặc biệt khi kiểm tra chất lượng theo chuẩn ISO 15189.
  • Kiểm tra độ ổn định của kênh huỳnh quang (như FAM hoặc ROX) trước khi phân tích để tránh sai lệch do hiệu ứng nền, một vấn đề thường gặp trong các phòng xét nghiệm có thiết bị cũ.
  • Khi kết quả không rõ ràng (CT 32 đến 38), ưu tiên sử dụng mẫu mới thay vì tăng số chu kỳ khuếch đại, vì điều này có thể làm tăng tín hiệu giả.
  • Đào tạo kỹ thuật viên về cách đọc đường cong khuếch đại và nhận biết tín hiệu nhiễu, đặc biệt ở các cơ sở tuyến dưới tại Việt Nam, nơi kinh nghiệm phân tích PCR có thể còn hạn chế.

Đảm bảo an toàn và vệ sinh

Việc đảm bảo an toàn và vệ sinh trong quá trình thực hiện xét nghiệm PCR là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe kỹ thuật viên, duy trì chất lượng mẫu, và ngăn ngừa nhiễm chéo giữa các mẫu xét nghiệm. Trong bối cảnh các phòng xét nghiệm tại Việt Nam, nơi thường xuyên xử lý các mẫu bệnh truyền nhiễm như viêm gan hoặc sốt xuất huyết, việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn sinh học và bảo trì thiết bị không chỉ giúp tăng độ tin cậy của kết quả mà còn đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn y tế quốc gia. Quy trình này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa vệ sinh môi trường làm việc, xử lý rác thải, và bảo dưỡng thiết bị.

Quy trình thực hiện

Để đảm bảo an toàn và vệ sinh trong phòng xét nghiệm, kỹ thuật viên cần thực hiện các bước sau một cách cẩn thận:

Vệ sinh môi trường làm việc:

Sau mỗi ca xét nghiệm, lau sạch tất cả bề mặt tiếp xúc, bao gồm tủ an toàn sinh học cấp II, pipet, và bàn thí nghiệm, bằng dung dịch khử nhiễm như 10% sodium hypochlorite hoặc dung dịch chứa quaternary ammonium, thay vì chỉ sử dụng cồn 70%. Những dung dịch này hiệu quả hơn trong việc tiêu diệt DNA/RNA khuếch đại còn sót lại, giảm nguy cơ nhiễm chéo trong các xét nghiệm tiếp theo. Đảm bảo thông gió tốt trong phòng thí nghiệm bằng cách kiểm tra hệ thống quạt hút hoặc bộ lọc HEPA của tủ an toàn sinh học, đặc biệt ở các cơ sở tuyến dưới nơi không khí ẩm có thể làm giảm hiệu suất thiết bị.

Xử lý rác thải sinh học:

Các vật liệu tiếp xúc với mẫu, như tăm bông, ống nghiệm, đầu pipet, và găng tay, phải được thu gom vào túi rác thải sinh học màu vàng theo quy định của Bộ Y tế Việt Nam. Đối với các mẫu nghi ngờ chứa tác nhân truyền nhiễm nguy hiểm (như virus viêm gan B hoặc C), đặt rác thải vào thùng chuyên dụng có nắp kín và xử lý bằng lò đốt hoặc autoclave trước khi thải bỏ. Ghi lại nhật ký xử lý rác thải, bao gồm khối lượng và ngày xử lý, để đảm bảo tuân thủ các yêu cầu kiểm tra an toàn sinh học.

Bảo trì và kiểm tra thiết bị:

Thực hiện bảo trì định kỳ cho máy PCR nhiệt chu kỳ, ít nhất mỗi quý một lần, để đảm bảo độ ổn định của hệ thống điều khiển nhiệt độ và phần mềm. Kiểm tra cảm biến nhiệt bằng cách sử dụng bộ hiệu chuẩn nhiệt độ bên ngoài, đảm bảo sai số không vượt quá ±0.2°C. Vệ sinh bộ phận làm mát (như ống dẫn nhiệt hoặc quạt tản nhiệt) để loại bỏ bụi bẩn, một vấn đề phổ biến ở các phòng xét nghiệm tại Việt Nam do điều kiện môi trường bụi bặm. Cập nhật phần mềm máy PCR nếu có phiên bản mới để cải thiện hiệu suất và khả năng ghi nhận dữ liệu.

Đảm bảo an toàn sinh học:

Trong suốt quá trình xét nghiệm, kỹ thuật viên phải sử dụng đầy đủ đồ bảo hộ cá nhân (PPE), bao gồm áo choàng phòng thí nghiệm, găng tay nitrile, khẩu trang N95, và kính bảo hộ. Đối với các mẫu nghi ngờ chứa tác nhân nguy hiểm, như virus sốt xuất huyết, sử dụng khu vực làm việc riêng biệt cho các mẫu dương tính và âm tính để tránh nhiễm chéo. Thiết lập các vùng phân tách rõ ràng trong phòng thí nghiệm: khu vực chuẩn bị mẫu, khu vực khuếch đại, và khu vực phân tích, với luồng di chuyển một chiều để giảm thiểu nguy cơ lây nhiễm.

an toàn sinh học cách test pcr

Mẹo thực hành

  • Sử dụng dung dịch khử nhiễm thay thế như 1% hypochlorite hoặc ethanol 75% cho các bề mặt nhạy cảm để tránh hư hỏng thiết bị, đặc biệt với pipet điện tử thường được sử dụng trong các phòng xét nghiệm tại Việt Nam.
  • Đánh dấu rõ ràng các thùng rác thải sinh học với nhãn “nguy hại” và đào tạo nhân viên về quy trình xử lý để tránh vi phạm quy định Bộ Y tế, đặc biệt ở các cơ sở tuyến dưới nơi hệ thống quản lý rác thải có thể còn hạn chế.
  • Lập kế hoạch bảo trì máy PCR theo mùa, đặc biệt trước mùa mưa ở miền Nam Việt Nam, để đảm bảo thiết bị không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm cao hoặc côn trùng xâm nhập.
  • Sử dụng bảng kiểm checklist trước mỗi ca xét nghiệm để xác minh PPE, tình trạng thiết bị, và phân tách khu vực làm việc, giúp giảm thiểu sai sót trong các phòng xét nghiệm bận rộn.
  • Đào tạo định kỳ cho kỹ thuật viên về quy trình an toàn sinh học, tập trung vào nhận biết và xử lý các tình huống nguy hiểm, như rò rỉ mẫu hoặc hỏng thiết bị, để nâng cao chất lượng vận hành phòng xét nghiệm.

cách test pcr với máy pcr

Cách test PCR là một kỹ năng quan trọng trong các phòng xét nghiệm tại Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu chẩn đoán bệnh truyền nhiễm ngày càng tăng. Quy trình trên, kết hợp với các mẹo thực hành và chi tiết kỹ thuật, giúp kỹ thuật viên đạt được kết quả chính xác và an toàn.

Có thể bạn quan tâm: Xét nghiệm PCR Cho Kết Quả Nhanh Chóng Và Chuẩn Xác

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *